myte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | myte | myten |
Số nhiều | myter | mytene |
myte gđ
- Truyện thần tiên, thần thoại, huyền thoại.
- Han liker å lese myter om de norrøne guder.
- myten om hvordan Gud skapte verden
- Sự hoang đường, huyền hoặc.
- Det er en myte at alle har det godt i Norge.
- Han ble en myte etter sin død.
Tham khảo
[sửa]- "myte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)