Bước tới nội dung

myk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc myk
gt mykt
Số nhiều myke
Cấp so sánh
cao

myk

  1. Mềm, dẻo, mềm mại, mịn màng.
    Hun er myk i kroppen.
    Jakken er sydd av mykt lær.
    myke trafikanter — Các khách bộ hành và người cỡi xe đạp.
  2. Mềm mỏng, nhu mì.
    Han er myk og medgjørlig.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]