Bước tới nội dung

munificence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

munificence

  1. Tính hào phóng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /my.ni.fi.sɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
munificence
/my.ni.fi.sɑ̃s/
munificences
/my.ni.fi.sɑ̃s/

munificence gc /my.ni.fi.sɑ̃s/

  1. (Văn học) Sự rộng lượng, sự đại lượng.
    Agir avec munificence — hành động rộng lượng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]