munificence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]munificence
Tham khảo
[sửa]- "munificence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /my.ni.fi.sɑ̃s/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
munificence /my.ni.fi.sɑ̃s/ |
munificences /my.ni.fi.sɑ̃s/ |
munificence gc /my.ni.fi.sɑ̃s/
- (Văn học) Sự rộng lượng, sự đại lượng.
- Agir avec munificence — hành động rộng lượng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "munificence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)