Bước tới nội dung

monotone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/

Tính từ

[sửa]

monotone /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/

  1. (Như) Monotonous.

Danh từ

[sửa]

monotone /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/

  1. Giọng đều đều.
    to read in a monotone — đọc giọng đều đều

Ngoại động từ

[sửa]

monotone ngoại động từ /ˈmɑː.nə.ˌtoʊn/

  1. Đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.nɔ.tɔn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực monotone
/mɔ.nɔ.tɔn/
monotones
/mɔ.nɔ.tɔn/
Giống cái monotone
/mɔ.nɔ.tɔn/
monotones
/mɔ.nɔ.tɔn/

monotone /mɔ.nɔ.tɔn/

  1. Đơn điệu.
    Chant monotone — bài hát đơn điệu
    Vie monotone — cuộc sống đơn điệu
    Fonction monotone — (toán học) hàm đơn điệu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]