Bước tới nội dung

mondialiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
Giống cái mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
mondialistes
/mɔ̃.dja.list/

mondialiste

  1. Xem mondialisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
Số nhiều mondialistes
/mɔ̃.dja.list/
mondialistes
/mɔ̃.dja.list/

mondialiste

  1. Người theo chủ nghĩa thống nhất thế giới.

Tham khảo

[sửa]