Bước tới nội dung

ministre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mi.nistʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ministre
/mi.nistʁ/
ministres
/mi.nistʁ/

ministre /mi.nistʁ/

  1. Bộ trưởng.
    Ministre des Finances — bộ trưởng tài chính
    Conseil des ministres — hội đồng bộ trưởng
  2. Mục sư (đạo Tin lành).
  3. (Ngoại giao) Công sứ.
    ministre de Dieu — linh mục
    ministre d’Etat — quốc vụ khanh
    premier ministre — thủ tướng

Tham khảo

[sửa]