Bước tới nội dung

mesureur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.zy.ʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mesureur
/mə.zy.ʁœʁ/
mesureurs
/mə.zy.ʁœʁ/

mesureur /mə.zy.ʁœʁ/

  1. Máy đo.
  2. Nhân viên đo lường.

Tham khảo

[sửa]