menteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | menteur /mɑ̃.tœʁ/ |
menteurs /mɑ̃.tœʁ/ |
Giống cái | menteuse /mɑ̃.tøz/ |
menteuses /mɑ̃.tøz/ |
menteur /mɑ̃.tœʁ/
- Láo; dối trá.
- Récit menteur — chuyện kể láo
- Une apparence menteuse — bề ngoài dối trá
- menteur comme un arracheur de dents — (thân mật) nói dối như cuội
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | menteuse /mɑ̃.tøz/ |
menteuses /mɑ̃.tøz/ |
Số nhiều | menteuse /mɑ̃.tøz/ |
menteuses /mɑ̃.tøz/ |
menteur /mɑ̃.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "menteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)