Bước tới nội dung

menteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực menteur
/mɑ̃.tœʁ/
menteurs
/mɑ̃.tœʁ/
Giống cái menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/

menteur /mɑ̃.tœʁ/

  1. Láo; dối trá.
    Récit menteur — chuyện kể láo
    Une apparence menteuse — bề ngoài dối trá
    menteur comme un arracheur de dents — (thân mật) nói dối như cuội

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/
Số nhiều menteuse
/mɑ̃.tøz/
menteuses
/mɑ̃.tøz/

menteur /mɑ̃.tœʁ/

  1. Người nói dối, người nói láo.

Tham khảo

[sửa]