Bước tới nội dung

melba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

melba /mɛl.ba/

  1. (Pêche melba) Đào đá phủ kem (đào trụng xi rô sôi, dọn vào cốc có nước đá và phủ mứt kem).

Tham khảo

[sửa]