Bước tới nội dung

matraquage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mat.ʁa.kaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
matraquage
/mat.ʁa.kaʒ/
matraquages
/mat.ʁa.kaʒ/

matraquage /mat.ʁa.kaʒ/

  1. Sự đánh bằng dùi cui.

Tham khảo

[sửa]