martiniquais
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.ti.ni.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | martiniquaise /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
martiniquaises /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
Số nhiều | martiniquaise /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
martiniquaises /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/ |
martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/ |
Giống cái | martiniquaise /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
martiniquaise /maʁ.ti.ni.kɛz/ |
martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/
- (Thuộc) Đảo Mac-ti-ních.
Tham khảo
[sửa]- "martiniquais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)