Bước tới nội dung

martiniquais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.ti.ni.kɛ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít martiniquaise
/maʁ.ti.ni.kɛz/
martiniquaises
/maʁ.ti.ni.kɛz/
Số nhiều martiniquaise
/maʁ.ti.ni.kɛz/
martiniquaises
/maʁ.ti.ni.kɛz/

martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/

  1. Người đảo Mac-ti-nich.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực martiniquais
/maʁ.ti.ni.kɛ/
martiniquais
/maʁ.ti.ni.kɛ/
Giống cái martiniquaise
/maʁ.ti.ni.kɛz/
martiniquaise
/maʁ.ti.ni.kɛz/

martiniquais /maʁ.ti.ni.kɛ/

  1. (Thuộc) Đảo Mac-ti-ních.

Tham khảo

[sửa]