Bước tới nội dung

marmonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /maʁ.mɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marmonnement
/maʁ.mɔn.mɑ̃/
marmonnements
/maʁ.mɔn.mɑ̃/

marmonnement /maʁ.mɔn.mɑ̃/

  1. Sự lẩm bẩm.
  2. Tiếng lẩm bẩm.

Tham khảo

[sửa]