marmonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.mɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marmonnement /maʁ.mɔn.mɑ̃/ |
marmonnements /maʁ.mɔn.mɑ̃/ |
marmonnement gđ /maʁ.mɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "marmonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)