Bước tới nội dung

mariste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít maristes
/ma.ʁist/
maristes
/ma.ʁist/
Số nhiều maristes
/ma.ʁist/
maristes
/ma.ʁist/

mariste

  1. Tu sĩ dòng Đức .

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực maristes
/ma.ʁist/
maristes
/ma.ʁist/
Giống cái maristes
/ma.ʁist/
maristes
/ma.ʁist/

mariste

  1. Theo dòng Đức .
    Père mariste — giáo sĩ dòng Đức bà

Tham khảo

[sửa]