Bước tới nội dung

mango

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

mango số nhiều mangoes /'mæɳgouz/, mangos /'mæɳgouz/ /ˈmæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Quả xoài.
  2. (Thực vật học) Cây xoài.

Tham khảo

[sửa]