Bước tới nội dung

mai rùa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ zṳə˨˩maːj˧˥ ʐuə˧˧maːj˧˧ ɹuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ ɹuə˧˧maːj˧˥˧ ɹuə˧˧

Danh từ

[sửa]

mai rùa

  1. Giáp hộ thân tự nhiên của rùa, dùng để bói toán.

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)