mút
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mut˧˥ | mṵk˩˧ | muk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mut˩˩ | mṵt˩˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]mút
- Xem đầu mút
Định nghĩa
[sửa]mút
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mút", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Nguồn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mut⁷/
Động từ
[sửa]mút