Bước tới nội dung

mésosphère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.zɔs.fɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mésosphère
/me.zɔs.fɛʁ/
mésosphère
/me.zɔs.fɛʁ/

mésosphère gc /me.zɔs.fɛʁ/

  1. (Khí tượng) Tầng giữa.

Tham khảo

[sửa]