Bước tới nội dung

lundi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lœ̃.di/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lundi
/lœ̃.di/
lundis
/lœ̃.di/

lundi /lœ̃.di/

  1. Ngày thứ hai.
    faire le lundi — (thân mật) nghỉ ngày thứ hai

Tham khảo

[sửa]