Bước tới nội dung

loxodromie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

loxodromie gc

  1. (Hàng hải; toán học; địa lý; địa chất) Đường tà hành.

Tham khảo

[sửa]