Bước tới nội dung

lour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑʊər.i/

Danh từ

[sửa]

lour /ˈlɑʊər.i/

  1. Sự cau mày.
  2. Bóng mây u ám.

Nội động từ

[sửa]

lour nội động từ /ˈlɑʊər.i/

  1. Cau mày; có vẻ đe doạ.
    to lour at (uopn) somebody — cau mày nhìn ai; nhìn ai có vẻ đe doạ
  2. Tối sầm (trời, mây).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]