Bước tới nội dung

little

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

little (so sánh hơn littler, so sánh nhất littlest)

  1. Nhỏ bé, bé bỏng.
    a little house — một căn nhà nhỏ
  2. Ngắn, ngắn ngủi.
    a little while — một thời gian ngắn, một lúc
  3. Nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện.
    little things amuse little minds — những kẻ tầm thường chỉ thích thú những chuyện tầm thường

Trái nghĩa

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

Từ hạn định

[sửa]

little

  1. Ít ỏi.
    too little time — ít thời gian quá
    little money — ít tiền

Danh từ

[sửa]

little (không đếm được) /ˈlɪtl/

  1. Ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều.
    little remains to be said — chẳng còn gì nữa để mà nói
  2. Một chút, một ít.
    to know a little of everything — cái gì cũng biết một chút
  3. Một thời gian ngắn, một quãng ngắn.
    after a little — sau một thời gian ngắn, sau một quãng ngắn

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

little (so sánh hơn less hoặc lesser, so sánh nhất least) /ˈlɪtl/

  1. Ít, một chút.
    I like him little — tôi ít thích nó
  2. Không một chút nào.
    to little know that... — không dè rằng...

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]