Bước tới nội dung

levere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å levere
Hiện tại chỉ ngôi leverer
Quá khứ leverte
Động tính từ quá khứ levert
Động tính từ hiện tại

levere

  1. Giao, nạp, nộp, đưa, trao, cung cấp.
    Du må levere tilbake det du låner.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]