leder
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | leder | lederen |
Số nhiều | ledere | lederne |
leder gđ
- Người chỉ huy, lãnh đạo, điều khiển,
- Han var firmaets daglige leder i 30 år.
- Han var en god leder for bøndenes sak.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) lederegenskaper gđ: Khả năng lãnh đạo.
Tham khảo
[sửa]- "leder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)