Bước tới nội dung

lay-by

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.ˌbɑɪ/

Danh từ

[sửa]

lay-by /ˈleɪ.ˌbɑɪ/

  1. Góc (thụt vào để) đổ xe (ở đường phố... ).

Tham khảo

[sửa]