Bước tới nội dung

lax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lax /ˈlæks/

  1. hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển).

Tính từ

[sửa]

lax /ˈlæks/

  1. Lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm.
    lax discipline — kỷ luật lỏng lẻo

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Saho

[sửa]

Danh từ

[sửa]

lax

  1. cái.