Bước tới nội dung

latérite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.te.ʁit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
latérite
/la.te.ʁit/
latérite
/la.te.ʁit/

latérite gc /la.te.ʁit/

  1. (Địa lý; địa chất) Laterit.

Tham khảo

[sửa]