Bước tới nội dung

lévite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lévite
/le.vit/
lévites
/le.vit/

lévite /le.vit/

  1. Thầy tu dòng Lê-vi (chuyên làm việc tư lễ ở giáo đường).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lévite
/le.vit/
lévites
/le.vit/

lévite gc /le.vit/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Áo dài.

Tham khảo

[sửa]