lévite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /le.vit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lévite /le.vit/ |
lévites /le.vit/ |
lévite gđ /le.vit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lévite /le.vit/ |
lévites /le.vit/ |
lévite gc /le.vit/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Áo dài.
Tham khảo
[sửa]- "lévite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)