Bước tới nội dung

klore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å klore
Hiện tại chỉ ngôi klorer
Quá khứ klorte
Động tính từ quá khứ klort
Động tính từ hiện tại

klore

  1. Quào, cào, gãi.
    Guttene sloss og klorte hverandre i ansiktet.
    Katter kan klore.
    å klore seg fast til noe — Bấm chặt vào vật (việc) gì.
  2. Viết nguệch ngoạc.
    å klore ned noen ord på et papir

Tham khảo

[sửa]