kissing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]kissing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của kiss.
Danh từ
[sửa]kissing (đếm được và không đếm được, số nhiều kissings)
Tham khảo
[sửa]- "kissing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh trung đại
[sửa]Danh từ
[sửa]kissing
- Dạng thay thế của kissynge.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục từ tiếng Anh trung đại
- Danh từ tiếng Anh trung đại
- tiếng Anh trung đại entries with incorrect language header