Bước tới nội dung

khạc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːʔk˨˩kʰa̰ːk˨˨kʰaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːk˨˨xa̰ːk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

khạc

  1. Làm bật ra cái gì vướng ở trong cổ.
    Khạc đờm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

khạc

  1. khạc.

Tham khảo

[sửa]
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên