Bước tới nội dung

kempt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɛɱt/

Tính từ

[sửa]

kempt /ˈkɛɱt/

  1. (Tóc) Được chải gọn ghẽ.

Tham khảo

[sửa]