karriere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | karriere | karrieren |
Số nhiều | karrierer | karrierene |
karriere gđ
- Nghề nghiệp, chức nghiệp, sự nghiệp.
- Han satser på en karriere i forretningslivet.
- Hun ble spådd en strålende karriere som danserinne.
- å gjøre karriere — Tạo dựng sự ghiệp, công danh.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) karrierejeger gđ: Người đeo đuổi công danh, sự nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "karriere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)