karma
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Mượn từ tiếng Phạn: कर्मन् (kárman).
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːr.mə/
Danh từ
[sửa]karma (đếm được và không đếm được, số nhiều karmas)
Tham khảo
[sửa]- "karma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kaʁ.ma/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
karma /kaʁ.ma/ |
karma /kaʁ.ma/ |
karma gđ /kaʁ.ma/
- (Tôn giáo) Nghiệp.
Tham khảo
[sửa]- "karma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)