Bước tới nội dung

joujou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
joujou
/ʒu.ʒu/
joujou
/ʒu.ʒu/

joujou /ʒu.ʒu/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Đồ chơi.
  2. (Ngôn ngữ nhi đồng) Vật xinh xinh.
  3. (Ngôn ngữ nhi đồng) Cỗ máy kỳ diệu.
    faire joujou avec (à) la poupée — chơi púp pê

Tham khảo

[sửa]