Bước tới nội dung

jolly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑː.li/

Tính từ

[sửa]

jolly /ˈdʒɑː.li/

  1. Vui vẻ, vui tươi, vui nhộn.
  2. Chếnh choáng say, ngà ngà say.
    the jolly god — thần rượu
  3. (Từ lóng) Thú vị, dễ chịu.
    jolly weather — thời tiết dễ chịu
  4. (Mỉa mai) Thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm.
    what a jolly mess I am in! — mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm!

Phó từ

[sửa]

jolly /ˈdʒɑː.li/

  1. (Từ lóng) Rất, hết sức, lắm, quá.
    jolly tired — mệt hết sức, mệt lử
    you will jolly well have to do it — anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi

Ngoại động từ

[sửa]

jolly ngoại động từ /ˈdʒɑː.li/

  1. (Thông tục) ((thường) along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh.
  2. Đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]