jewel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒuː.əl/
Hoa Kỳ | [ˈdʒuː.əl] |
Danh từ
[sửa]jewel /ˈdʒuː.əl/
- Ngọc đá quý.
- (Số nhiều) Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn.
- Chân kinh (đồng hồ).
- (Nghĩa bóng) Người đáng quý; vật quý.
Ngoại động từ
[sửa]jewel ngoại động từ /ˈdʒuː.əl/
Chia động từ
[sửa]jewel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jewel | |||||
Phân từ hiện tại | jewelling | |||||
Phân từ quá khứ | jewelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jewel | jewel hoặc jewellest¹ | jewels hoặc jewelleth¹ | jewel | jewel | jewel |
Quá khứ | jewelled | jewelled hoặc jewelledst¹ | jewelled | jewelled | jewelled | jewelled |
Tương lai | will/shall² jewel | will/shall jewel hoặc wilt/shalt¹ jewel | will/shall jewel | will/shall jewel | will/shall jewel | will/shall jewel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jewel | jewel hoặc jewellest¹ | jewel | jewel | jewel | jewel |
Quá khứ | jewelled | jewelled | jewelled | jewelled | jewelled | jewelled |
Tương lai | were to jewel hoặc should jewel | were to jewel hoặc should jewel | were to jewel hoặc should jewel | were to jewel hoặc should jewel | were to jewel hoặc should jewel | were to jewel hoặc should jewel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jewel | — | let’s jewel | jewel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "jewel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)