jesting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdʒɛs.tiɳ/
Động từ
[sửa]jesting
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "jest" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]jest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to jest | |||||
Phân từ hiện tại | jesting | |||||
Phân từ quá khứ | jested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jest | jest hoặc jestest¹ | jests hoặc jesteth¹ | jest | jest | jest |
Quá khứ | jested | jested hoặc jestedst¹ | jested | jested | jested | jested |
Tương lai | will/shall² jest | will/shall jest hoặc wilt/shalt¹ jest | will/shall jest | will/shall jest | will/shall jest | will/shall jest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | jest | jest hoặc jestest¹ | jest | jest | jest | jest |
Quá khứ | jested | jested | jested | jested | jested | jested |
Tương lai | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest | were to jest hoặc should jest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | jest | — | let’s jest | jest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]jesting /ˈdʒɛs.tiɳ/
- Nói đùa, nói giỡn, pha trò.
- a jesting remark — một câu nói đùa
- a jesting fellow — một người hay nói đùa cợt pha trò
Tham khảo
[sửa]- "jesting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)