Bước tới nội dung

jesting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɛs.tiɳ/

Động từ

[sửa]

jesting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "jest" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

jesting /ˈdʒɛs.tiɳ/

  1. Nói đùa, nói giỡn, pha trò.
    a jesting remark — một câu nói đùa
    a jesting fellow — một người hay nói đùa cợt pha trò

Tham khảo

[sửa]