irakien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʁa.kjɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | irakien /i.ʁa.kjɛ̃/ |
irakiens /i.ʁa.kjɛ̃/ |
Giống cái | irakienne /i.ʁa.kjɛn/ |
irakiens /i.ʁa.kjɛ̃/ |
irakien /i.ʁa.kjɛ̃/
- (Thuộc) I-rắc.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
irakien /i.ʁa.kjɛ̃/ |
irakiens /i.ʁa.kjɛ̃/ |
irakien gđ /i.ʁa.kjɛ̃/
Tham khảo
[sửa]- "irakien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)