Bước tới nội dung

inox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inox
/i.nɔks/
inox
/i.nɔks/

inox /i.nɔks/

  1. Như inoxydable.

Tham khảo

[sửa]