innvandre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innvandre |
Hiện tại chỉ ngôi | innvandrer |
Quá khứ | innvandra, innvandret |
Động tính từ quá khứ | innvandra, innvandret |
Động tính từ hiện tại | — |
innvandre
Tham khảo
[sửa]- "innvandre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)