inhale
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈheɪɫ/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈheɪɫ] |
Ngoại động từ
[sửa]inhale ngoại động từ /ɪn.ˈheɪɫ/
Nội động từ
[sửa]inhale nội động từ /ɪn.ˈheɪɫ/
- Nuốt (khói thuốc lá... ).
- do you inhale when smoking? — anh có nuốt khói khi hút không?
Tham khảo
[sửa]- "inhale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)