Bước tới nội dung

inhale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈheɪɫ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

inhale ngoại động từ /ɪn.ˈheɪɫ/

  1. Hít vào.
  2. Nuốt (khói thuốc lá... ).

Nội động từ

[sửa]

inhale nội động từ /ɪn.ˈheɪɫ/

  1. Nuốt (khói thuốc lá... ).
    do you inhale when smoking? — anh có nuốt khói khi hút không?

Tham khảo

[sửa]