infirmier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fiʁ.mje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | infirmière /ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/ |
infirmières /ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/ |
Số nhiều | infirmière /ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/ |
infirmières /ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/ |
infirmier /ɛ̃.fiʁ.mje/
- Y tá.
Tham khảo
[sửa]- "infirmier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)