Bước tới nội dung

infirmier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fiʁ.mje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít infirmière
/ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/
infirmières
/ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/
Số nhiều infirmière
/ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/
infirmières
/ɛ̃.fiʁ.mjɛʁ/

infirmier /ɛ̃.fiʁ.mje/

  1. Y tá.

Tham khảo

[sửa]