Bước tới nội dung

inbox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ in (“vào”) box (“hộp”).

Danh từ

[sửa]

inbox, in-box ()

  1. Hộp thư đến (trong phòng việc).
  2. (Máy tính) Hộp thư đến (trong giao diện phần mềm thư điện tử).

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]