improbable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈprɑː.bə.bəl/
Tính từ
[sửa]improbable /ˌɪm.ˈprɑː.bə.bəl/
- Không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu.
- an improbable story — một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
Tham khảo
[sửa]- "improbable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁɔ.babl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | improbable /ɛ̃.pʁɔ.babl/ |
improbables /ɛ̃.pʁɔ.babl/ |
Giống cái | improbable /ɛ̃.pʁɔ.babl/ |
improbables /ɛ̃.pʁɔ.babl/ |
improbable /ɛ̃.pʁɔ.babl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "improbable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)