Bước tới nội dung

imagé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imagé
/i.ma.ʒe/
imagés
/i.ma.ʒe/
Giống cái imagée
/i.ma.ʒe/
imagées
/i.ma.ʒe/

imagé /i.ma.ʒe/

  1. () Hình tượng.
    Style imagé — lời văn hình tượng

Tham khảo

[sửa]