Bước tới nội dung

howling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑʊ.ə.liɳ/

Động từ

[sửa]

howling

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "howl" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

howling /ˈhɑʊ.ə.liɳ/

  1. Tru lên, lên; rít; ; gào lên; la hét.
  2. Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm.
    howling wilderness — cảnh hoang vu ảm đạm
  3. (Từ lóng) Vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn.
    a howling injustice — một điều hết sức bất công
    a howling shame — một điều xấu hổ vô cùng

Tham khảo

[sửa]