Bước tới nội dung

hoven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc hoven
gt hovent
Số nhiều hovne
Cấp so sánh hovnere
cao hovnest

hoven

  1. (Y) Bị sưng phồng.
    Ankelen er ennå hoven etter forstuelsen.
  2. Kiêu căng, phách lối, kiêu hãnh, xấc láo.
    Han var hoven og arrogant.

Tham khảo

[sửa]