horaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔ.ʁɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | horaire /ɔ.ʁɛʁ/ |
horaires /ɔ.ʁɛʁ/ |
Giống cái | horaire /ɔ.ʁɛʁ/ |
horaires /ɔ.ʁɛʁ/ |
horaire /ɔ.ʁɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
horaire /ɔ.ʁɛʁ/ |
horaires /ɔ.ʁɛʁ/ |
horaire gđ /ɔ.ʁɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "horaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)