hopp
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hopp | hoppet |
Số nhiều | hopp | hoppa, hoppene |
hopp gđ
- Sự nhảy, vọt.
- Hun gjorde et hopp over sølepytten.
- Handlingen i boka gjorde et hopp i tid.
- (Thể thao) Môn thi nhảy.
- Hoppet målte 80 meter.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)