Bước tới nội dung

hollow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɑː.ˌloʊ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

hollow /ˈhɑː.ˌloʊ/

  1. Rỗng.
  2. Trống rỗng, đói meo (bụng).
  3. Hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm.
    hollow cheeks — má hõm
  4. Ốm ốm, rỗng (âm thanh).
  5. Rỗng tuếch.
    hollow words — những lời rỗng tuếch
  6. Giả dối, không thành thật.
    hollow promises — những lời hứa giả dối, những lời hứa suông

Thành ngữ

[sửa]

Phó từ

[sửa]

hollow /ˈhɑː.ˌloʊ/

  1. Hoàn toàn.
    to beat somebody hollow — hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời

Danh từ

[sửa]

hollow /ˈhɑː.ˌloʊ/

  1. Chỗ rống.
  2. Chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm.
  3. Thung lũng lòng chảo.

Ngoại động từ

[sửa]

hollow ngoại động từ /ˈhɑː.ˌloʊ/

  1. Làm rỗng.
  2. Làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]